Aeropress (danh từ) (Cà phê): Là dụng cụ pha cà phê đơn giản, được sử dụng để pha cà phê bằng cách ép nước qua bột cà phê xay để lấy cà phê.
Affogato (danh từ) (Cà phê): Là loại thức uống cà phê đơn giản, được pha bằng cách đổ espresso lên trên một quả cầu kem.
Americano (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê được pha bằng cách thêm nước nóng vào espresso, tạo ra một loại cà phê nhẹ nhàng và không quá đắng.
Áo hai hàng khuy/ Double Breasted jacket/ DB jacket (danh từ) (Âu phục): . Khuy giao tại hai bên sườn, trong đó vạt phải thường sẽ nằm phía dưới và cài cúc phía trong, vạt trái thường sẽ nằm phía trên và cài cúc bên ngoài . Thường có 2, 4, 6 khuy (phân biệt Read More
Áo một hàng khuy/ Single Breasted jacket/ SB jacket (danh từ) (Âu phục): . Khuy giao tại điểm giữa cơ thể nếu cài cúc . Thường có 1, 2 hoặc 3 khuy (phân biệt với Safari jacket có thể có nhiều hơn), hiện nay phổ biến với hai khuy . Có thể dùng với ba Read More
Bánh bột ngô (danh từ) (Cà phê): Là một loại bánh ngọt có hình dạng bánh quy và được làm từ bột mì, bột bắp, đường và bơ. Bánh bột ngô thường được ăn kèm với cà phê đen.
Bánh cookie (danh từ) (Cà phê): Là một loại bánh ngọt nhỏ, được làm từ bột mì, đường, bơ và trứng. Bánh cookie thường được ăn kèm với cà phê đen hoặc cà phê sữa.
Bánh croissant (danh từ) (Cà phê): Là một loại bánh ngọt có nguồn gốc từ Pháp, có hình dáng giống như một chiếc sừng, được làm từ bột mì, bơ và men nướng. Bánh croissant thường được ăn kèm với cà phê sữa hoặc cà phê đen.
Bánh donut (danh từ) (Cà phê): Là một loại bánh ngọt hình vòng, được làm từ bột mì, đường, trứng và bơ. Bánh donut thường được ăn kèm với cà phê sữa hoặc cà phê đen.
Bánh muffin (danh từ) (Cà phê): Là một loại bánh ngọt có hình dạng tròn, được làm từ bột mì, đường, bơ, trứng và sữa. Bánh muffin thường được ăn kèm với cà phê sữa hoặc cà phê đen.
Bánh tart (danh từ) (Cà phê): Là một loại bánh ngọt có hình dạng bánh tròn hoặc vuông, được làm từ bột mì, đường, bơ và trứng. Bánh tart thường được ăn kèm với cà phê đen.
Board Tracker (danh từ) (Xe cộ): Một loại xe máy cổ điển được thiết kế để đua xe trên đường đua địa hình, với kiểu dáng đặc biệt và tay lái cao. Xe máy Board Tracker thường được sản xuất vào những năm 1910-1920.
Bobber (danh từ) (Xe cộ): Một loại xe máy được độ lại từ xe máy hiện đại, với kiểu dáng cổ điển, thường có bánh xe to và động cơ mạnh mẽ. Xe máy cổ điển đồng hồ cát thường không có thùng xe và có tay lái thấp.
Bulletproof coffee (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê được pha từ cà phê hòa tan, bơ và dầu MCT, được cho là có tác dụng cải thiện sức khỏe và tăng năng lượng.
Cà phê Arabica (danh từ) (Cà phê): Là loại hạt cà phê cao cấp có hương vị nhẹ nhàng, mịn màng, thường được trồng ở các vùng cao nguyên của Việt Nam như Đà Lạt, Đắk Lắk, Lâm Đồng. Cà phê Arabica thường được sử dụng để pha các loại cà phê espresso hoặc cà phê Read More
Cà phê Chồn (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê đặc biệt và có giá trị cao, được sản xuất bằng cách cho chồn ăn hạt cà phê, sau đó thu hoạch và chế biến từ phân của chúng. Cà phê Chồn có hương vị đặc trưng, thơm ngon và mịn màng.
Cà phê Liberica (danh từ) (Cà phê): Là loại hạt cà phê có kích thước lớn, hương vị đắng và đậm đà, với mùi thơm đặc trưng của gỗ, hương tiêu và hương trái cây, và được sử dụng để pha cà phê đen, cà phê espresso và các loại đồ uống cà phê khác. Read More
Cà phê Moka (danh từ) (Cà phê): Là loại hạt cà phê có hương vị đặc trưng, thường được trồng ở các vùng núi cao của Việt Nam. Cà phê Moka thường được sử dụng để pha cà phê đen hoặc cà phê sữa.
Cà phê Robusta (danh từ) (Cà phê): Là loại hạt cà phê chủ yếu được trồng và sản xuất ở Việt Nam, có hương vị đậm đà, đắng hơn so với cà phê Arabica. Cà phê Robusta thường được sử dụng để pha cà phê đen hoặc cà phê sữa. Bài viết tham khảo: “Sự Read More
Cafe Racer (danh từ) (Xe cộ): Một loại xe máy có kiểu dáng thể thao, với yên xe hẹp và tay lái thấp. Xe máy Cafe Racer thường có động cơ mạnh mẽ và được thiết kế để đua xe trên đường cao tốc.
Cappuccino (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê được pha từ espresso và sữa nóng, được trang trí bằng bọt sữa ở trên cùng, tạo ra một lớp kem mịn trên bề mặt thức uống.
Chemex (danh từ) (Cà phê): Là dụng cụ pha cà phê được thiết kế đẹp mắt, được sử dụng để pha cà phê bằng cách đổ nước nóng qua bột cà phê và giữ cho nước lọc qua giấy lọc để lấy cà phê.
Chopper (danh từ) (Xe cộ): Một loại xe máy có kiểu dáng thấp và dài, với bánh xe lớn phía trước và nhỏ phía sau, có tay lái cao và ghế ngồi thấp. Xe máy Chopper thường được độ từ xe máy hiện đại và có thể có nhiều chi tiết trang trí.
Cold brew (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê được pha bằng cách ngâm bột cà phê trong nước lạnh trong một thời gian dài, tạo ra một loại cà phê nhẹ nhàng và không đắng.
Cortado (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê được pha từ espresso và một lượng nhỏ sữa nóng, tạo ra một lớp kem mịn trên bề mặt thức uống.
Cruiser (danh từ) (Xe cộ): Một loại xe máy có kiểu dáng thấp và dài, với bánh xe lớn phía trước và nhỏ phía sau, có tay lái cao và ghế ngồi thoải mái. Xe máy Cruiser thường được thiết kế để đi trên đường cao tốc và có động cơ mạnh mẽ.
Cummerbund (danh từ) (Âu phục): Chiếc đai trong bộ Tuxedo thuộc Black Tie dress code, dùng để che phần giao giữa áo sơ mi và quần với vị trí ngang eo, được tạo nên bởi cùng chất liệu với bề mặt ve áo, khi đeo hướng mặt xếp ly lên trên (theo truyền thống dùng để Read More
Dalgona coffee (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê đang rất phổ biến trên mạng xã hội, được pha bằng cách đánh kem tươi, đường và cà phê hòa tan với nhau, tạo ra một lớp kem đặc biệt trên bề mặt cà phê.
Dinner Jacket (danh từ) (Âu phục): Chiếc jacket trong bộ Tuxedo thuộc Black Tie dress code, trong đó chiếc áo truyền thống được nhận biết với: 1. Màu sắc (fabric): Màu đen là tiêu chuẩn, ngoài ra midnight blue (màu sẫm như màu đen, có ánh xanh) được chấp nhận Các màu sắc khác được Read More
Espresso (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê đặc trưng của Ý, được pha bằng máy pha cà phê espresso, có hương vị đắng và cảm giác mạnh mẽ.
Espresso Con Panna (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê espresso được trang trí bằng một lớp kem tươi phía trên.
Flat black (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê đơn giản, chỉ gồm một lượng nhỏ nước và espresso, không có sữa hay đường.
Flat Tracker (danh từ) (Xe cộ): Một loại xe máy có kiểu dáng thể thao, với tay lái thấp và yên xe dài. Xe máy Flat Tracker thường được thiết kế để đua xe trên đường đua địa hình và có động cơ mạnh mẽ.
Flat white (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê được pha từ espresso và sữa tươi, có lớp sữa mịn trên bề mặt thức uống.
Frappuccino (danh từ) (Cà phê): Là loại thức uống cà phê đá được pha từ cà phê espresso, sữa, đường và đá, được trộn đều và trang trí bằng kem tươi.
French press (danh từ) (Cà phê): Là dụng cụ pha cà phê đơn giản, được sử dụng để pha cà phê bằng cách đổ nước nóng vào cà phê xay và chờ đến khi cà phê chảy ra.
Hoa cài ve áo/ Boutonnieres (danh từ) (Âu phục): Hoa cài vào vị trí lỗ khuyết trên ve áo, thường chọn những loại hoa có kích thước nhỏ gọn, được cố định cành bằng một đường chỉ mặt sau ve áo Bài viết tham khảo: Boutonnieres: xin chú rể lưu ý!
Irish coffee (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê được pha từ espresso, rượu whiskey và đường, được trang trí bằng kem tươi phía trên.
Lambretta (danh từ) (Xe cộ): Một loại xe máy cổ điển thời gian đầu được sản xuất tại Italy, với kiểu dáng vỏ hình chữ D và tay lái dài. Xe máy Lambretta thường được sử dụng để đi lại trong thành phố.
Latte (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê được pha từ espresso và sữa nóng, có tỷ lệ sữa cao hơn so với cappuccino, tạo ra một lớp sữa mịn trên bề mặt thức uống.
Lỗi nhấc cổ/ Collar Gap (danh từ) (Âu phục): Tình trạng cổ áo jacket bị nâng lên cao so với cổ áo sơ mi, polo mặc bên trong, xảy đến với những chiếc áo không vừa vặn. Bài viết tham khảo: Chiếc jacket không dành cho bạn
Lỗi nhấc ngực/ Chest Gap (danh từ) (Âu phục): Tình trạng ngực áo jacket bị đẩy lên so với áo sơ mi, polo khi cài cúc jacket, xảy đến với những chiếc áo không vừa vặn. Bài viết tham khảo: Chiếc jacket không dành cho bạn
Lỗi X (danh từ) (Âu phục): Tình trạng co rúm khi cài cúc, xảy đến với những chiếc áo chật hơn số đo của cơ thể. Bài viết tham khảo: Chiếc jacket không dành cho bạn
Long black (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê được pha bằng cách thêm nước nóng vào espresso, tạo ra một loại cà phê đậm đà và không quá đắng.
Ly cà phê lớn (danh từ) (Cà phê): Là loại ly có dung tích lớn hơn, khoảng 500-600ml, được sử dụng để phục vụ nhiều người uống cùng lúc hoặc để uống cà phê theo phong cách cà phê bánh mì.
Ly cà phê sữa (danh từ) (Cà phê): Là loại ly được sử dụng để phục vụ cà phê sữa, có dung tích lớn hơn khoảng 300-400ml.
Macchiato (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê được pha từ espresso và một lượng nhỏ sữa nóng, tạo ra một lớp kem mịn trên bề mặt thức uống.
Máy pha cà phê espresso (danh từ) (Cà phê): Là dụng cụ pha cà phê chuyên nghiệp, được sử dụng để pha cà phê espresso với cảm giác đắng và hương vị đậm đà.
Mocha (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê được pha từ espresso, sữa và sô cô la, tạo ra một hương vị ngọt ngào và béo ngậy.
Moka pot (danh từ) (Cà phê): Là dụng cụ pha cà phê đơn giản, được sử dụng để pha cà phê bằng cách đổ nước nóng qua bột cà phê bằng một bình hơi áp suất.
Moped (danh từ) (Xe cộ): Một loại xe máy có kiểu dáng nhỏ gọn và dễ sử dụng, thường được sử dụng để đi lại trong thành phố. Xe máy Moped thường có động cơ nhỏ và không có tốc độ cao.
Nitro coffee (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê được pha bằng cách thêm khí nitơ vào cà phê đá, tạo ra một loại cà phê có bọt mịn và hương vị đặc biệt.
Phin cà phê (danh từ) (Cà phê): Là dụng cụ pha cà phê truyền thống của người Việt Nam, được sử dụng để pha cà phê đen đậm đà.
Pour over (danh từ) (Cà phê): Là dụng cụ pha cà phê đơn giản, được sử dụng để pha cà phê bằng cách đổ nước nóng qua bột cà phê bằng một ống pha lọc.
Rượu Amaretto (danh từ) (Rượu): Là loại rượu ngọt ngào có hương vị hạnh nhân, thường được kết hợp với cà phê sữa hoặc cà phê đen để tạo ra một đồ uống đậm đà và ngọt ngào.
Rượu Baileys (danh từ) (Rượu): Là loại rượu pha trộn từ kem tươi, whiskey và socola. Rượu Baileys thường được kết hợp với cà phê sữa để tạo ra đồ uống phổ biến Irish Coffee.
Rượu Brandy (danh từ) (Rượu): Là loại rượu đặc trưng của Tây Ban Nha, có mùi hương rượu nồng nàn, thường được kết hợp với cà phê đen.
Rượu Cointreau (danh từ) (Rượu): Là loại rượu pha trộn từ quả cam và rượu cognac, có hương vị thanh mát và ngọt ngào. Rượu Cointreau thường được kết hợp với cà phê đen hoặc cà phê sữa để tạo ra một đồ uống đầy mê hoặc.
Rượu Frangelico (danh từ) (Rượu): Là loại rượu hạt dẻ ngọt ngào, thường được kết hợp với cà phê sữa hoặc cà phê đen để tạo ra một đồ uống ấm áp và ngọt ngào.
Rượu Kahlua (danh từ) (Rượu): Là loại rượu được chế biến từ cà phê và đường. Rượu Kahlua thường được kết hợp với cà phê đen hoặc cà phê sữa để tạo ra đồ uống phổ biến Espresso Martini.
Rượu Marsala (danh từ) (Rượu): Là loại rượu vang ngọt được sản xuất ở Ý, có hương vị phảng phất của sô-cô-la và caramen. Rượu Marsala thường được kết hợp với cà phê đen để tạo ra một đồ uống đầy đặc trưng. Rượu Marsala
Rượu Rum (danh từ) (Rượu): Là loại rượu được sản xuất từ mía đường hoặc mật rừng, có hương vị ngọt ngào và đầy nhiệt đới. Rượu Rum thường được kết hợp với cà phê đen hoặc cà phê sữa để tạo ra một đồ uống ấm áp và đậm đà.
Rượu Sambuca (danh từ) (Rượu): Là loại rượu có hương vị anh đào và cây đinh hương, thường được kết hợp với cà phê đen hoặc cà phê sữa để tạo ra một đồ uống mạnh mẽ và đặc biệt.
Rượu Tia Maria (danh từ) (Rượu): Là loại rượu pha trộn từ cà phê, vani và đường caramel. Rượu Tia Maria thường được kết hợp với cà phê sữa hoặc cà phê đen để tạo ra một đồ uống ngọt ngào và thơm ngon.
Rượu Whiskey (danh từ) (Rượu): Là loại rượu Scotch hay Bourbon được sản xuất ở Scotland hoặc Mỹ, có hương vị đắm đuối và cân bằng. Rượu Whiskey thường được kết hợp với cà phê Espresso.
Sartorial (tính từ) (Âu phục): Thuộc về may đo theo phong cách Âu phục cổ điển (Classic Menswear), hướng tới sự vừa vặn của trang phục và chú trọng tới các chi tiết theo tiêu chuẩn. Bài viết tham khảo: “Sartorial” và cuộc chơi vẫn còn dài hơi…
Scrambler (danh từ) (Xe cộ): Một loại xe máy có kiểu dáng thể thao, với bánh xe lớn phía trước và nhỏ phía sau, có tay lái thấp và yên xe cao. Xe máy Scrambler thường được thiết kế để đi trên địa hình đồi núi và đường gồ ghề.
Sidecar (danh từ) (Xe cộ): Một thùng xe bên cạnh, thường được sử dụng để chở khách hoặc hàng hóa. Sidecar có kiểu dáng đặc biệt và thường được sử dụng trong các cuộc đua và cuộc phiêu lưu.
Sô cô la caramel (danh từ) (Cà phê): Là loại sô cô la được pha trộn với caramel để tạo ra hương vị ngọt ngào và thơm ngon. Sô cô la caramel thường được ăn kèm với cà phê sữa, tạo hương vị béo ngậy và đầy đặn.
Sô cô la đen (danh từ) (Cà phê): Là loại sô cô la chứa nhiều cacao hơn các loại sô cô la khác. Sô cô la đen thường được ăn kèm với cà phê đen để tạo ra một hương vị đậm đà và cân bằng.
Sô cô la hạt dẻ (danh từ) (Cà phê): Là loại sô cô la được pha trộn với hạt dẻ để tạo ra một hương vị thơm ngon và cân bằng. Sô cô la hạt dẻ thường được ăn kèm với cà phê đen hoặc cà phê sữa.
Sô cô la sữa (danh từ) (Cà phê): Là loại sô cô la được pha trộn với sữa để tạo ra một hương vị ngọt ngào và béo ngậy. Sô cô la sữa thường được ăn kèm với cà phê sữa để tạo ra một hương vị tinh tế và dễ uống.
Sô cô la trắng (danh từ) (Cà phê): Là loại sô cô la được làm từ sữa, đường và bơ cacao. Sô cô la trắng thường được ăn kèm với cà phê đen để tạo ra một hương vị đặc biệt và thú vị.
Sport jacket/ Sport coat (danh từ) (Âu phục): Kiểu áo khoác dáng vừa (trùm mông) với cấu trúc cơ bản gồm một túi ngực, hai (hoặc thêm một túi nhỏ) hai bên sườn, được mặc với quần may khác vải; mục đích nguyên bản được dùng trong các hoạt động thể thao với mặt vải Read More
Suit (danh từ) (Âu phục): Một bộ trang phục được tạo nên từ cùng loại vải và thiết kế để mặc cùng nhau, thường bao gồm áo khoác và quần hoặc áo khoác và váy. Bài viết tham khảo: Suit – cần được hiểu rõ hơn
Suit jacket (danh từ) (Âu phục): Kiểu áo khoác dáng vừa (trùm mông) với cấu trúc cơ bản gồm một túi ngực, hai (hoặc thêm một túi nhỏ) hai bên sườn, được mặc với quần may cùng vải tạo thành bộ Suit. Bài viết tham khảo: Suit – cần được hiểu rõ hơn
Syphon (danh từ) (Cà phê): Là dụng cụ pha cà phê đặc biệt, được sử dụng để pha cà phê bằng cách sử dụng áp suất hơi nước để đẩy nước qua bột cà phê.
Tách cà phê dạng côn (danh từ) (Cà phê): Là loại tách dạng côn, thường được làm bằng thủy tinh hoặc sứ và có dung tích khoảng 150-200ml. Tách cà phê dạng côn thường được sử dụng để phục vụ cà phê filter hoặc cà phê phin.
Tách cà phê dạng trụ (danh từ) (Cà phê): Là loại tách dạng trụ, thường được làm bằng thủy tinh hoặc sứ và có dung tích khoảng 200-300ml. Tách cà phê dạng trụ thường được sử dụng để phục vụ cà phê filter hoặc cà phê phin.
Tách cà phê espresso (danh từ) (Cà phê): Đây là loại tách nhỏ, thường có dung tích khoảng 60ml hoặc ít hơn, được sử dụng để phục vụ cà phê espresso. Tách cà phê espresso được làm bằng keramik hoặc thủy tinh và có dáng hình hòn non bộ nhỏ gọn.
Tách cà phê Moka (danh từ) (Cà phê): Là loại tách có dung tích khoảng 250-300ml, được sử dụng để phục vụ cà phê Moka. Tách cà phê Moka thường được làm bằng nhôm hoặc thép không gỉ.
Tách cà phê Pháp (danh từ) (Cà phê): Là loại tách có dung tích khoảng 350-400ml, được sử dụng để phục vụ cà phê phin và cà phê sữa. Tách cà phê Pháp thường có quai cầm và được làm bằng sứ hoặc thép không gỉ.
Tách đôi (danh từ) (Cà phê): Là một loại tách có hai phần, một phần lớn và một phần nhỏ hơn, được sử dụng để phục vụ cà phê espresso và cà phê latte. Phần lớn của tách đôi có dung tích khoảng 200-300ml, trong khi phần nhỏ hơn có dung tích khoảng 60ml.
Tách đơn (danh từ) (Cà phê): Đây là loại tách có dung tích khoảng 150-200ml, được sử dụng để phục vụ cà phê filter hoặc pha phin. Tách đơn thường được làm bằng thủy tinh hoặc sứ và có dáng hình trụ hoặc hình cầu.
Tie (danh từ) (Âu phục): Thuật ngữ bao trùm chỉ các loại phụ kiện (chủ yếu được làm bằng vải) được quấn, thắt bên dưới cổ áo sơ mi (phân biệt với các loại khăn - “scarfs” quấn trùm lên cổ áo). Bài viết tham khảo: Về Tie – một thuật ngữ “toàn diện”
Touring (danh từ) (Xe cộ): Một loại xe máy có kiểu dáng thể thao và được thiết kế để đi du lịch xa. Xe máy Touring thường có thùng xe lớn và động cơ mạnh mẽ để chở được nhiều người và đồ đạc.
Tracker (danh từ) (Xe cộ): Một loại xe máy có kiểu dáng thể thao, với tay lái thấp và yên xe dài. Xe máy Tracker thường được thiết kế để đua xe trên đường đua địa hình và có động cơ mạnh mẽ.
Tuxedo dress shoes/ Giày cùng Tuxedo (danh từ) (Âu phục): Giày đi cùng bộ Tuxedo thuộc Black Tie dress code, được quy định như sau: - Giày màu đen, da bóng (patent leather) hoặc được đánh với độ bóng cao - Sử dụng Wholecut Oxford (giày Oxford làm từ một mảnh không ghép nối), đôi Read More
Tuxedo shirt/ Sơ mi Tuxedo (danh từ) (Âu phục): Chiếc áo sơ mi trong bộ Tuxedo thuộc Black Tie dress code, được nhận biết với: - Vải màu trắng, sử dụng cổ bẻ (turndown collar) hoặc cổ wing (wing collar) - Phần ngực áo xếp ly hoặc nhám - Có các khuyết cài dùng để Read More
Tuxedo trousers/ quần Tuxedo (danh từ) (Âu phục): Chiếc quần trong bộ Tuxedo thuộc Black Tie dress code, trong đó chiếc quần truyền thống được nhận biết với: 1. Chất liệu: cùng chất liệu với jacket, có thể là màu đen để mặc cùng Dinner Jacket nhiều màu hoặc cùng màu jacket; có một đường chạy Read More
Tuxedo waistcoat/ vest/ gile (danh từ) (Âu phục): Chiếc áo gile trong bộ Tuxedo thuộc Black Tie dress code, được cắt hạ thấp xuống cho phần ngực để lộ ra studs sử dụng cùng áo sơ mi Bài viết tham khảo: Black Tie – “khó” nhưng đầy hấp dẫn
Vespa (danh từ) (Xe cộ): Một loại xe máy cổ điển được sản xuất bởi hãng Piaggio của Italy, với kiểu dáng vỏ trứng đặc trưng và tay cầm nhỏ. Xe máy Vespa thường được sử dụng để đi lại trong thành phố.
Vienna coffee (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê được pha từ espresso, sữa, đường và kem tươi, được trang trí bằng một lớp kem tươi phía trên.
Vietnamese iced coffee/ Cà phê đá Việt Nam (danh từ) (Cà phê): Là loại cà phê đặc trưng của Việt Nam, được pha bằng phin cà phê và đá, có hương vị đậm đà, đắng và ngọt.